Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 1718 kết quả được tìm thấy với từ khóa: v^
vòm canh vòm chéo vòm chống vòm cuốn
vòm hóa vòm họng vòm mềm vòm miệng
vòm trời vòmg cung vòn vọt vòng
vòng vòng đai vòng đệm vòng đua
vòng bi vòng cổ vòng găng vòng hoa
vòng hoa vòng kiềng vòng kiềng vòng luồn
vòng quanh vòng quanh vòng quay vòng tay
vòng tên vòng tránh thai vòng tròn vòng vây
vòng vèo vòng vèo
vó câu vó câu vóc vóc dáng
vóc dáng vóc dạc vóc hạ vói
vón vóng vót vót
vô ích vô ích vô ý
vô ý thức vô ý thức vô đạo vô địch
vô định vô định vô định hình vô định luận
vô độ vô độ vô điều kiện vô bào
vô bờ vô bờ bến vô bổ vô bổ
vô biên vô biên vô can vô công rỗi nghề
vô cùng vô cùng tận vô cực vô cực
vô cố vô cớ vô căn cứ vô căn cứ
vô chánh phủ vô chánh trị vô chính phủ vô chính trị
vô chủ vô chủ vô chừng vô cơ
vô cơ vô cương vô danh vô danh
vô dụng vô duyên vô dưỡng vô gia cư
vô giao vô giá vô giá vô giá trị
vô giác vô giáo dục vô hình vô hình
vô hình trung vô hại vô hại vô hạn
vô hạn định vô hạn độ vô hạnh vô hậu
vô học vô hồi kì trận vô hi vọng vô hiệu
vô hiệu vô hiệu hóa vô hiệu lực vô hướng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.